Chuyển đổi kiloyard sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloyard [kyd] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
kiloyard [kyd]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

kiloyard

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloyard sang league hàng hải (quốc tế)

kiloyard [kyd] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 kyd 0.001646 (int.)
0.10 kyd 0.0165 (int.)
1 kyd 0.1646 (int.)
2 kyd 0.3292 (int.)
3 kyd 0.4937 (int.)
5 kyd 0.8229 (int.)
10 kyd 1.65 (int.)
20 kyd 3.29 (int.)
50 kyd 8.23 (int.)
100 kyd 16.46 (int.)
1000 kyd 164.58 (int.)

Cách chuyển đổi kiloyard sang league hàng hải (quốc tế)

1 kyd = 0.164579 (int.)

1 (int.) = 6.08 kyd

Ví dụ

Convert 15 kyd to (int.):
15 kyd = 15 × 0.164579 (int.) = 2.47 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi kiloyard sang các đơn vị Chiều dài khác