Chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang kiloyard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) [fur] sang đơn vị kiloyard [kyd]
furlong (khảo sát Mỹ) [fur]
kiloyard [kyd]

furlong (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

kiloyard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang kiloyard

furlong (khảo sát Mỹ) [fur] kiloyard [kyd]
0.01 fur 0.002200 kyd
0.10 fur 0.0220 kyd
1 fur 0.2200 kyd
2 fur 0.4400 kyd
3 fur 0.6600 kyd
5 fur 1.10 kyd
10 fur 2.20 kyd
20 fur 4.40 kyd
50 fur 11.00 kyd
100 fur 22.00 kyd
1000 fur 220.00 kyd

Cách chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang kiloyard

1 fur = 0.220000 kyd

1 kyd = 4.55 fur

Ví dụ

Convert 15 fur to kyd:
15 fur = 15 × 0.220000 kyd = 3.30 kyd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác