Chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang feet (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) [fur] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
furlong (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang feet (khảo sát Mỹ)
furlong (khảo sát Mỹ) [fur] | feet (khảo sát Mỹ) [ft] |
---|---|
0.01 fur | 6.60 ft |
0.10 fur | 66.00 ft |
1 fur | 660.00 ft |
2 fur | 1320 ft |
3 fur | 1980 ft |
5 fur | 3300 ft |
10 fur | 6600 ft |
20 fur | 13200 ft |
50 fur | 33000 ft |
100 fur | 66000 ft |
1000 fur | 660000 ft |
Cách chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang feet (khảo sát Mỹ)
1 fur = 660.00 ft
1 ft = 0.001515 fur
Ví dụ
Convert 15 fur to ft:
15 fur = 15 × 660.00 ft = 9900 ft