Chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang hectomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) [fur] sang đơn vị hectomét [hm]
furlong (khảo sát Mỹ) [fur]
hectomét [hm]

furlong (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

hectomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang hectomét

furlong (khảo sát Mỹ) [fur] hectomét [hm]
0.01 fur 0.0201 hm
0.10 fur 0.2012 hm
1 fur 2.01 hm
2 fur 4.02 hm
3 fur 6.04 hm
5 fur 10.06 hm
10 fur 20.12 hm
20 fur 40.23 hm
50 fur 100.58 hm
100 fur 201.17 hm
1000 fur 2012 hm

Cách chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang hectomét

1 fur = 2.01 hm

1 hm = 0.497096 fur

Ví dụ

Convert 15 fur to hm:
15 fur = 15 × 2.01 hm = 30.18 hm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác