Chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang cubit (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) [fur] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
furlong (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang cubit (Anh)
furlong (khảo sát Mỹ) [fur] | cubit (Anh) [cubit (UK)] |
---|---|
0.01 fur | 4.40 cubit (UK) |
0.10 fur | 44.00 cubit (UK) |
1 fur | 440.00 cubit (UK) |
2 fur | 880.00 cubit (UK) |
3 fur | 1320 cubit (UK) |
5 fur | 2200 cubit (UK) |
10 fur | 4400 cubit (UK) |
20 fur | 8800 cubit (UK) |
50 fur | 22000 cubit (UK) |
100 fur | 44000 cubit (UK) |
1000 fur | 440001 cubit (UK) |
Cách chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang cubit (Anh)
1 fur = 440.00 cubit (UK)
1 cubit (UK) = 0.002273 fur
Ví dụ
Convert 15 fur to cubit (UK):
15 fur = 15 × 440.00 cubit (UK) = 6600 cubit (UK)