Chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) [fur] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
furlong (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang Bán kính Bohr
furlong (khảo sát Mỹ) [fur] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
---|---|
0.01 fur | 38015315798 b, a.u. |
0.10 fur | 380153157977 b, a.u. |
1 fur | 3801531579767 b, a.u. |
2 fur | 7603063159535 b, a.u. |
3 fur | 11404594739302 b, a.u. |
5 fur | 19007657898837 b, a.u. |
10 fur | 38015315797674 b, a.u. |
20 fur | 76030631595349 b, a.u. |
50 fur | 190076578988372 b, a.u. |
100 fur | 380153157976745 b, a.u. |
1000 fur | 3801531579767448 b, a.u. |
Cách chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang Bán kính Bohr
1 fur = 3801531579767 b, a.u.
1 b, a.u. = 0.000000 fur
Ví dụ
Convert 15 fur to b, a.u.:
15 fur = 15 × 3801531579767 b, a.u. = 57022973696512 b, a.u.