Chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) [fur] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
furlong (khảo sát Mỹ) [fur]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

furlong (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang cubit (Hy Lạp)

furlong (khảo sát Mỹ) [fur] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 fur 4.35 cubit (Greek)
0.10 fur 43.47 cubit (Greek)
1 fur 434.69 cubit (Greek)
2 fur 869.38 cubit (Greek)
3 fur 1304 cubit (Greek)
5 fur 2173 cubit (Greek)
10 fur 4347 cubit (Greek)
20 fur 8694 cubit (Greek)
50 fur 21734 cubit (Greek)
100 fur 43469 cubit (Greek)
1000 fur 434688 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang cubit (Hy Lạp)

1 fur = 434.69 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 0.002301 fur

Ví dụ

Convert 15 fur to cubit (Greek):
15 fur = 15 × 434.69 cubit (Greek) = 6520 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi furlong (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác