Chuyển đổi inch-ounce sang poundal feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-ounce [in*ozf] sang đơn vị poundal feet [pdl*ft]
inch-ounce [in*ozf]
poundal feet [pdl*ft]

inch-ounce

Định nghĩa:

poundal feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch-ounce sang poundal feet

inch-ounce [in*ozf] poundal feet [pdl*ft]
0.01 in*ozf 0.001676 pdl*ft
0.10 in*ozf 0.0168 pdl*ft
1 in*ozf 0.1676 pdl*ft
2 in*ozf 0.3351 pdl*ft
3 in*ozf 0.5027 pdl*ft
5 in*ozf 0.8379 pdl*ft
10 in*ozf 1.68 pdl*ft
20 in*ozf 3.35 pdl*ft
50 in*ozf 8.38 pdl*ft
100 in*ozf 16.76 pdl*ft
1000 in*ozf 167.57 pdl*ft

Cách chuyển đổi inch-ounce sang poundal feet

1 in*ozf = 0.167573 pdl*ft

1 pdl*ft = 5.97 in*ozf

Ví dụ

Convert 15 in*ozf to pdl*ft:
15 in*ozf = 15 × 0.167573 pdl*ft = 2.51 pdl*ft

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi inch-ounce sang các đơn vị Năng lượng khác