Chuyển đổi inch-ounce sang therm (EC)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-ounce [in*ozf] sang đơn vị therm (EC) [therm (EC)]
      
      
      inch-ounce
Định nghĩa:
therm (EC)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch-ounce sang therm (EC)
| inch-ounce [in*ozf] | therm (EC) [therm (EC)] | 
|---|---|
| 0.01 in*ozf | 0.000000 therm (EC) | 
| 0.10 in*ozf | 0.000000 therm (EC) | 
| 1 in*ozf | 0.000000 therm (EC) | 
| 2 in*ozf | 0.000000 therm (EC) | 
| 3 in*ozf | 0.000000 therm (EC) | 
| 5 in*ozf | 0.000000 therm (EC) | 
| 10 in*ozf | 0.000000 therm (EC) | 
| 20 in*ozf | 0.000000 therm (EC) | 
| 50 in*ozf | 0.000000 therm (EC) | 
| 100 in*ozf | 0.000000 therm (EC) | 
| 1000 in*ozf | 0.000000 therm (EC) | 
Cách chuyển đổi inch-ounce sang therm (EC)
1 in*ozf = 0.000000 therm (EC)
1 therm (EC) = 14940851953 in*ozf
Ví dụ
          Convert 15 in*ozf to therm (EC):
          15 in*ozf = 15 × 0.000000 therm (EC) = 0.000000 therm (EC)