Chuyển đổi inch-ounce sang calo (th)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-ounce [in*ozf] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
      
      
      inch-ounce
Định nghĩa:
calo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch-ounce sang calo (th)
| inch-ounce [in*ozf] | calo (th) [cal (th)] | 
|---|---|
| 0.01 in*ozf | 0.000017 cal (th) | 
| 0.10 in*ozf | 0.000169 cal (th) | 
| 1 in*ozf | 0.001688 cal (th) | 
| 2 in*ozf | 0.003376 cal (th) | 
| 3 in*ozf | 0.005063 cal (th) | 
| 5 in*ozf | 0.008439 cal (th) | 
| 10 in*ozf | 0.0169 cal (th) | 
| 20 in*ozf | 0.0338 cal (th) | 
| 50 in*ozf | 0.0844 cal (th) | 
| 100 in*ozf | 0.1688 cal (th) | 
| 1000 in*ozf | 1.69 cal (th) | 
Cách chuyển đổi inch-ounce sang calo (th)
1 in*ozf = 0.001688 cal (th)
1 cal (th) = 592.50 in*ozf
Ví dụ
          Convert 15 in*ozf to cal (th):
          15 in*ozf = 15 × 0.001688 cal (th) = 0.025316 cal (th)