Chuyển đổi inch-ounce sang gigaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-ounce [in*ozf] sang đơn vị gigaton [Gton]
inch-ounce [in*ozf]
gigaton [Gton]

inch-ounce

Định nghĩa:

gigaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch-ounce sang gigaton

inch-ounce [in*ozf] gigaton [Gton]
0.01 in*ozf 0.000000 Gton
0.10 in*ozf 0.000000 Gton
1 in*ozf 0.000000 Gton
2 in*ozf 0.000000 Gton
3 in*ozf 0.000000 Gton
5 in*ozf 0.000000 Gton
10 in*ozf 0.000000 Gton
20 in*ozf 0.000000 Gton
50 in*ozf 0.000000 Gton
100 in*ozf 0.000000 Gton
1000 in*ozf 0.000000 Gton

Cách chuyển đổi inch-ounce sang gigaton

1 in*ozf = 0.000000 Gton

1 Gton = 592504327448252907520 in*ozf

Ví dụ

Convert 15 in*ozf to Gton:
15 in*ozf = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi inch-ounce sang các đơn vị Năng lượng khác