Chuyển đổi inch-ounce sang feet-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-ounce [in*ozf] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
inch-ounce [in*ozf]
feet-pound [ft*lbf]

inch-ounce

Định nghĩa:

feet-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch-ounce sang feet-pound

inch-ounce [in*ozf] feet-pound [ft*lbf]
0.01 in*ozf 0.000052 ft*lbf
0.10 in*ozf 0.000521 ft*lbf
1 in*ozf 0.005208 ft*lbf
2 in*ozf 0.0104 ft*lbf
3 in*ozf 0.0156 ft*lbf
5 in*ozf 0.0260 ft*lbf
10 in*ozf 0.0521 ft*lbf
20 in*ozf 0.1042 ft*lbf
50 in*ozf 0.2604 ft*lbf
100 in*ozf 0.5208 ft*lbf
1000 in*ozf 5.21 ft*lbf

Cách chuyển đổi inch-ounce sang feet-pound

1 in*ozf = 0.005208 ft*lbf

1 ft*lbf = 192.00 in*ozf

Ví dụ

Convert 15 in*ozf to ft*lbf:
15 in*ozf = 15 × 0.005208 ft*lbf = 0.078125 ft*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi inch-ounce sang các đơn vị Năng lượng khác