Chuyển đổi inch-ounce sang millijoule
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-ounce [in*ozf] sang đơn vị millijoule [mJ]
      
      
      inch-ounce
Định nghĩa:
millijoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch-ounce sang millijoule
| inch-ounce [in*ozf] | millijoule [mJ] | 
|---|---|
| 0.01 in*ozf | 0.0706 mJ | 
| 0.10 in*ozf | 0.7062 mJ | 
| 1 in*ozf | 7.06 mJ | 
| 2 in*ozf | 14.12 mJ | 
| 3 in*ozf | 21.18 mJ | 
| 5 in*ozf | 35.31 mJ | 
| 10 in*ozf | 70.62 mJ | 
| 20 in*ozf | 141.23 mJ | 
| 50 in*ozf | 353.08 mJ | 
| 100 in*ozf | 706.16 mJ | 
| 1000 in*ozf | 7062 mJ | 
Cách chuyển đổi inch-ounce sang millijoule
1 in*ozf = 7.06 mJ
1 mJ = 0.141612 in*ozf
Ví dụ
          Convert 15 in*ozf to mJ:
          15 in*ozf = 15 × 7.06 mJ = 105.92 mJ