Chuyển đổi inch-ounce sang kilocalo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-ounce [in*ozf] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
inch-ounce [in*ozf]
kilocalo (th) [kcal (th)]

inch-ounce

Định nghĩa:

kilocalo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch-ounce sang kilocalo (th)

inch-ounce [in*ozf] kilocalo (th) [kcal (th)]
0.01 in*ozf 0.000000 kcal (th)
0.10 in*ozf 0.000000 kcal (th)
1 in*ozf 0.000002 kcal (th)
2 in*ozf 0.000003 kcal (th)
3 in*ozf 0.000005 kcal (th)
5 in*ozf 0.000008 kcal (th)
10 in*ozf 0.000017 kcal (th)
20 in*ozf 0.000034 kcal (th)
50 in*ozf 0.000084 kcal (th)
100 in*ozf 0.000169 kcal (th)
1000 in*ozf 0.001688 kcal (th)

Cách chuyển đổi inch-ounce sang kilocalo (th)

1 in*ozf = 0.000002 kcal (th)

1 kcal (th) = 592504 in*ozf

Ví dụ

Convert 15 in*ozf to kcal (th):
15 in*ozf = 15 × 0.000002 kcal (th) = 0.000025 kcal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi inch-ounce sang các đơn vị Năng lượng khác