Chuyển đổi inch-ounce sang dyne centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-ounce [in*ozf] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
inch-ounce
Định nghĩa:
dyne centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch-ounce sang dyne centimét
| inch-ounce [in*ozf] | dyne centimét [dyn*cm] |
|---|---|
| 0.01 in*ozf | 706.16 dyn*cm |
| 0.10 in*ozf | 7062 dyn*cm |
| 1 in*ozf | 70616 dyn*cm |
| 2 in*ozf | 141231 dyn*cm |
| 3 in*ozf | 211847 dyn*cm |
| 5 in*ozf | 353078 dyn*cm |
| 10 in*ozf | 706155 dyn*cm |
| 20 in*ozf | 1412310 dyn*cm |
| 50 in*ozf | 3530776 dyn*cm |
| 100 in*ozf | 7061552 dyn*cm |
| 1000 in*ozf | 70615518 dyn*cm |
Cách chuyển đổi inch-ounce sang dyne centimét
1 in*ozf = 70616 dyn*cm
1 dyn*cm = 0.000014 in*ozf
Ví dụ
Convert 15 in*ozf to dyn*cm:
15 in*ozf = 15 × 70616 dyn*cm = 1059233 dyn*cm