Chuyển đổi inch-ounce sang kilojoule
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-ounce [in*ozf] sang đơn vị kilojoule [kJ]
      
      
      inch-ounce
Định nghĩa:
kilojoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch-ounce sang kilojoule
| inch-ounce [in*ozf] | kilojoule [kJ] | 
|---|---|
| 0.01 in*ozf | 0.000000 kJ | 
| 0.10 in*ozf | 0.000001 kJ | 
| 1 in*ozf | 0.000007 kJ | 
| 2 in*ozf | 0.000014 kJ | 
| 3 in*ozf | 0.000021 kJ | 
| 5 in*ozf | 0.000035 kJ | 
| 10 in*ozf | 0.000071 kJ | 
| 20 in*ozf | 0.000141 kJ | 
| 50 in*ozf | 0.000353 kJ | 
| 100 in*ozf | 0.000706 kJ | 
| 1000 in*ozf | 0.007062 kJ | 
Cách chuyển đổi inch-ounce sang kilojoule
1 in*ozf = 0.000007 kJ
1 kJ = 141612 in*ozf
Ví dụ
          Convert 15 in*ozf to kJ:
          15 in*ozf = 15 × 0.000007 kJ = 0.000106 kJ