Chuyển đổi inch-ounce sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-ounce [in*ozf] sang đơn vị centimét [centimeter]
inch-ounce [in*ozf]
centimét [centimeter]

inch-ounce

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch-ounce sang centimét

inch-ounce [in*ozf] centimét [centimeter]
0.01 in*ozf 0.7201 centimeter
0.10 in*ozf 7.20 centimeter
1 in*ozf 72.01 centimeter
2 in*ozf 144.02 centimeter
3 in*ozf 216.02 centimeter
5 in*ozf 360.04 centimeter
10 in*ozf 720.08 centimeter
20 in*ozf 1440 centimeter
50 in*ozf 3600 centimeter
100 in*ozf 7201 centimeter
1000 in*ozf 72008 centimeter

Cách chuyển đổi inch-ounce sang centimét

1 in*ozf = 72.01 centimeter

1 centimeter = 0.013887 in*ozf

Ví dụ

Convert 15 in*ozf to centimeter:
15 in*ozf = 15 × 72.01 centimeter = 1080 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi inch-ounce sang các đơn vị Năng lượng khác