Chuyển đổi inch-ounce sang kilocalo (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-ounce [in*ozf] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
      
      
      inch-ounce
Định nghĩa:
kilocalo (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch-ounce sang kilocalo (IT)
| inch-ounce [in*ozf] | kilocalo (IT) [kcal (IT)] | 
|---|---|
| 0.01 in*ozf | 0.000000 kcal (IT) | 
| 0.10 in*ozf | 0.000000 kcal (IT) | 
| 1 in*ozf | 0.000002 kcal (IT) | 
| 2 in*ozf | 0.000003 kcal (IT) | 
| 3 in*ozf | 0.000005 kcal (IT) | 
| 5 in*ozf | 0.000008 kcal (IT) | 
| 10 in*ozf | 0.000017 kcal (IT) | 
| 20 in*ozf | 0.000034 kcal (IT) | 
| 50 in*ozf | 0.000084 kcal (IT) | 
| 100 in*ozf | 0.000169 kcal (IT) | 
| 1000 in*ozf | 0.001687 kcal (IT) | 
Cách chuyển đổi inch-ounce sang kilocalo (IT)
1 in*ozf = 0.000002 kcal (IT)
1 kcal (IT) = 592901 in*ozf
Ví dụ
          Convert 15 in*ozf to kcal (IT):
          15 in*ozf = 15 × 0.000002 kcal (IT) = 0.000025 kcal (IT)