Chuyển đổi inch-ounce sang gigajoule
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-ounce [in*ozf] sang đơn vị gigajoule [GJ]
      
      
      inch-ounce
Định nghĩa:
gigajoule
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch-ounce sang gigajoule
| inch-ounce [in*ozf] | gigajoule [GJ] | 
|---|---|
| 0.01 in*ozf | 0.000000 GJ | 
| 0.10 in*ozf | 0.000000 GJ | 
| 1 in*ozf | 0.000000 GJ | 
| 2 in*ozf | 0.000000 GJ | 
| 3 in*ozf | 0.000000 GJ | 
| 5 in*ozf | 0.000000 GJ | 
| 10 in*ozf | 0.000000 GJ | 
| 20 in*ozf | 0.000000 GJ | 
| 50 in*ozf | 0.000000 GJ | 
| 100 in*ozf | 0.000000 GJ | 
| 1000 in*ozf | 0.000000 GJ | 
Cách chuyển đổi inch-ounce sang gigajoule
1 in*ozf = 0.000000 GJ
1 GJ = 141611932947 in*ozf
Ví dụ
          Convert 15 in*ozf to GJ:
          15 in*ozf = 15 × 0.000000 GJ = 0.000000 GJ