Chuyển đổi inch-ounce sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch-ounce [in*ozf] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
inch-ounce [in*ozf]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

inch-ounce

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch-ounce sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

inch-ounce [in*ozf] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 in*ozf 0.000000 @kiloliter
0.10 in*ozf 0.000000 @kiloliter
1 in*ozf 0.000000 @kiloliter
2 in*ozf 0.000000 @kiloliter
3 in*ozf 0.000000 @kiloliter
5 in*ozf 0.000000 @kiloliter
10 in*ozf 0.000000 @kiloliter
20 in*ozf 0.000000 @kiloliter
50 in*ozf 0.000000 @kiloliter
100 in*ozf 0.000000 @kiloliter
1000 in*ozf 0.000000 @kiloliter

Cách chuyển đổi inch-ounce sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 in*ozf = 0.000000 @kiloliter

1 @kiloliter = 5692463798796 in*ozf

Ví dụ

Convert 15 in*ozf to @kiloliter:
15 in*ozf = 15 × 0.000000 @kiloliter = 0.000000 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi inch-ounce sang các đơn vị Năng lượng khác