Chuyển đổi USB sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
USB
Định nghĩa:
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi USB sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
USB [USB] | terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 USB | 0.000000 def.) |
0.10 USB | 0.000000 def.) |
1 USB | 0.000002 def.) |
2 USB | 0.000003 def.) |
3 USB | 0.000005 def.) |
5 USB | 0.000008 def.) |
10 USB | 0.000015 def.) |
20 USB | 0.000030 def.) |
50 USB | 0.000075 def.) |
100 USB | 0.000150 def.) |
1000 USB | 0.001500 def.) |
Cách chuyển đổi USB sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
1 USB = 0.000002 def.)
1 def.) = 666667 USB
Ví dụ
Convert 15 USB to def.):
15 USB = 15 × 0.000002 def.) = 0.000023 def.)