Chuyển đổi USB sang T0 (tải trọng B8ZS)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
USB
Định nghĩa:
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi USB sang T0 (tải trọng B8ZS)
USB [USB] | T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] |
---|---|
0.01 USB | 1.88 T0 (B8ZS payload) |
0.10 USB | 18.75 T0 (B8ZS payload) |
1 USB | 187.50 T0 (B8ZS payload) |
2 USB | 375.00 T0 (B8ZS payload) |
3 USB | 562.50 T0 (B8ZS payload) |
5 USB | 937.50 T0 (B8ZS payload) |
10 USB | 1875 T0 (B8ZS payload) |
20 USB | 3750 T0 (B8ZS payload) |
50 USB | 9375 T0 (B8ZS payload) |
100 USB | 18750 T0 (B8ZS payload) |
1000 USB | 187500 T0 (B8ZS payload) |
Cách chuyển đổi USB sang T0 (tải trọng B8ZS)
1 USB = 187.50 T0 (B8ZS payload)
1 T0 (B8ZS payload) = 0.005333 USB
Ví dụ
Convert 15 USB to T0 (B8ZS payload):
15 USB = 15 × 187.50 T0 (B8ZS payload) = 2812 T0 (B8ZS payload)