Chuyển đổi USB sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
USB [USB]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

USB

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang IDE (chế độ UDMA 2)

USB [USB] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 USB 0.000455 IDE (UDMA mode 2)
0.10 USB 0.004545 IDE (UDMA mode 2)
1 USB 0.0455 IDE (UDMA mode 2)
2 USB 0.0909 IDE (UDMA mode 2)
3 USB 0.1364 IDE (UDMA mode 2)
5 USB 0.2273 IDE (UDMA mode 2)
10 USB 0.4545 IDE (UDMA mode 2)
20 USB 0.9091 IDE (UDMA mode 2)
50 USB 2.27 IDE (UDMA mode 2)
100 USB 4.55 IDE (UDMA mode 2)
1000 USB 45.45 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi USB sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 USB = 0.045455 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 22.00 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to IDE (UDMA mode 2):
15 USB = 15 × 0.045455 IDE (UDMA mode 2) = 0.681818 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác