Chuyển đổi USB sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
USB [USB]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

USB

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang IDE (chế độ DMA 2)

USB [USB] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 USB 0.000904 IDE (DMA mode 2)
0.10 USB 0.009036 IDE (DMA mode 2)
1 USB 0.0904 IDE (DMA mode 2)
2 USB 0.1807 IDE (DMA mode 2)
3 USB 0.2711 IDE (DMA mode 2)
5 USB 0.4518 IDE (DMA mode 2)
10 USB 0.9036 IDE (DMA mode 2)
20 USB 1.81 IDE (DMA mode 2)
50 USB 4.52 IDE (DMA mode 2)
100 USB 9.04 IDE (DMA mode 2)
1000 USB 90.36 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi USB sang IDE (chế độ DMA 2)

1 USB = 0.090361 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 11.07 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to IDE (DMA mode 2):
15 USB = 15 × 0.090361 IDE (DMA mode 2) = 1.36 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác