Chuyển đổi USB sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
USB [USB]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

USB

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

USB [USB] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 USB 120.00 def.)
0.10 USB 1200 def.)
1 USB 12000 def.)
2 USB 24000 def.)
3 USB 36000 def.)
5 USB 60000 def.)
10 USB 120000 def.)
20 USB 240000 def.)
50 USB 600000 def.)
100 USB 1200000 def.)
1000 USB 12000000 def.)

Cách chuyển đổi USB sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 USB = 12000 def.)

1 def.) = 0.000083 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to def.):
15 USB = 15 × 12000 def.) = 180000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác