Chuyển đổi USB sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
USB [USB]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

USB

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang T1C (tải trọng)

USB [USB] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 USB 0.0446 T1C (payload)
0.10 USB 0.4464 T1C (payload)
1 USB 4.46 T1C (payload)
2 USB 8.93 T1C (payload)
3 USB 13.39 T1C (payload)
5 USB 22.32 T1C (payload)
10 USB 44.64 T1C (payload)
20 USB 89.29 T1C (payload)
50 USB 223.21 T1C (payload)
100 USB 446.43 T1C (payload)
1000 USB 4464 T1C (payload)

Cách chuyển đổi USB sang T1C (tải trọng)

1 USB = 4.46 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 0.224000 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to T1C (payload):
15 USB = 15 × 4.46 T1C (payload) = 66.96 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác