Chuyển đổi USB sang megabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
USB
Định nghĩa:
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi USB sang megabit/giây (định nghĩa SI)
USB [USB] | megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 USB | 0.1200 def.) |
0.10 USB | 1.20 def.) |
1 USB | 12.00 def.) |
2 USB | 24.00 def.) |
3 USB | 36.00 def.) |
5 USB | 60.00 def.) |
10 USB | 120.00 def.) |
20 USB | 240.00 def.) |
50 USB | 600.00 def.) |
100 USB | 1200 def.) |
1000 USB | 12000 def.) |
Cách chuyển đổi USB sang megabit/giây (định nghĩa SI)
1 USB = 12.00 def.)
1 def.) = 0.083333 USB
Ví dụ
Convert 15 USB to def.):
15 USB = 15 × 12.00 def.) = 180.00 def.)