Chuyển đổi USB sang terabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
USB [USB]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

USB

Định nghĩa:

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang terabit/giây (định nghĩa SI)

USB [USB] terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 USB 0.000000 def.)
0.10 USB 0.000001 def.)
1 USB 0.000012 def.)
2 USB 0.000024 def.)
3 USB 0.000036 def.)
5 USB 0.000060 def.)
10 USB 0.000120 def.)
20 USB 0.000240 def.)
50 USB 0.000600 def.)
100 USB 0.001200 def.)
1000 USB 0.0120 def.)

Cách chuyển đổi USB sang terabit/giây (định nghĩa SI)

1 USB = 0.000012 def.)

1 def.) = 83333 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to def.):
15 USB = 15 × 0.000012 def.) = 0.000180 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác