Chuyển đổi USB sang H0
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị H0 [H0]
USB
Định nghĩa:
H0
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi USB sang H0
| USB [USB] | H0 [H0] |
|---|---|
| 0.01 USB | 0.3125 H0 |
| 0.10 USB | 3.12 H0 |
| 1 USB | 31.25 H0 |
| 2 USB | 62.50 H0 |
| 3 USB | 93.75 H0 |
| 5 USB | 156.25 H0 |
| 10 USB | 312.50 H0 |
| 20 USB | 625.00 H0 |
| 50 USB | 1562 H0 |
| 100 USB | 3125 H0 |
| 1000 USB | 31250 H0 |
Cách chuyển đổi USB sang H0
1 USB = 31.25 H0
1 H0 = 0.032000 USB
Ví dụ
Convert 15 USB to H0:
15 USB = 15 × 31.25 H0 = 468.75 H0