Chuyển đổi USB sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
USB [USB]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

USB

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

USB [USB] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 USB 0.0142 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 USB 0.1420 E.P.T.A. 2 (signal)
1 USB 1.42 E.P.T.A. 2 (signal)
2 USB 2.84 E.P.T.A. 2 (signal)
3 USB 4.26 E.P.T.A. 2 (signal)
5 USB 7.10 E.P.T.A. 2 (signal)
10 USB 14.20 E.P.T.A. 2 (signal)
20 USB 28.41 E.P.T.A. 2 (signal)
50 USB 71.02 E.P.T.A. 2 (signal)
100 USB 142.05 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 USB 1420 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi USB sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 USB = 1.42 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.704000 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to E.P.T.A. 2 (signal):
15 USB = 15 × 1.42 E.P.T.A. 2 (signal) = 21.31 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác