Chuyển đổi USB sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
USB [USB]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

USB

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang T1Z (tải trọng)

USB [USB] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 USB 0.0777 T1Z (payload)
0.10 USB 0.7772 T1Z (payload)
1 USB 7.77 T1Z (payload)
2 USB 15.54 T1Z (payload)
3 USB 23.32 T1Z (payload)
5 USB 38.86 T1Z (payload)
10 USB 77.72 T1Z (payload)
20 USB 155.44 T1Z (payload)
50 USB 388.60 T1Z (payload)
100 USB 777.20 T1Z (payload)
1000 USB 7772 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi USB sang T1Z (tải trọng)

1 USB = 7.77 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 0.128667 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to T1Z (payload):
15 USB = 15 × 7.77 T1Z (payload) = 116.58 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác