Chuyển đổi USB sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
USB [USB]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

USB

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang T1 (tải trọng)

USB [USB] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 USB 0.0893 T1 (payload)
0.10 USB 0.8929 T1 (payload)
1 USB 8.93 T1 (payload)
2 USB 17.86 T1 (payload)
3 USB 26.79 T1 (payload)
5 USB 44.64 T1 (payload)
10 USB 89.29 T1 (payload)
20 USB 178.57 T1 (payload)
50 USB 446.43 T1 (payload)
100 USB 892.86 T1 (payload)
1000 USB 8929 T1 (payload)

Cách chuyển đổi USB sang T1 (tải trọng)

1 USB = 8.93 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.112000 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to T1 (payload):
15 USB = 15 × 8.93 T1 (payload) = 133.93 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác