Chuyển đổi USB sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
USB [USB]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]

USB

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

USB [USB] E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
0.01 USB 0.003906 E.P.T.A. 3 (payload)
0.10 USB 0.0391 E.P.T.A. 3 (payload)
1 USB 0.3906 E.P.T.A. 3 (payload)
2 USB 0.7812 E.P.T.A. 3 (payload)
3 USB 1.17 E.P.T.A. 3 (payload)
5 USB 1.95 E.P.T.A. 3 (payload)
10 USB 3.91 E.P.T.A. 3 (payload)
20 USB 7.81 E.P.T.A. 3 (payload)
50 USB 19.53 E.P.T.A. 3 (payload)
100 USB 39.06 E.P.T.A. 3 (payload)
1000 USB 390.62 E.P.T.A. 3 (payload)

Cách chuyển đổi USB sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

1 USB = 0.390625 E.P.T.A. 3 (payload)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 2.56 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to E.P.T.A. 3 (payload):
15 USB = 15 × 0.390625 E.P.T.A. 3 (payload) = 5.86 E.P.T.A. 3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác