Chuyển đổi USB sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
USB
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi USB sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
USB [USB] | E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] |
---|---|
0.01 USB | 0.0586 E.P.T.A. 1 (signal) |
0.10 USB | 0.5859 E.P.T.A. 1 (signal) |
1 USB | 5.86 E.P.T.A. 1 (signal) |
2 USB | 11.72 E.P.T.A. 1 (signal) |
3 USB | 17.58 E.P.T.A. 1 (signal) |
5 USB | 29.30 E.P.T.A. 1 (signal) |
10 USB | 58.59 E.P.T.A. 1 (signal) |
20 USB | 117.19 E.P.T.A. 1 (signal) |
50 USB | 292.97 E.P.T.A. 1 (signal) |
100 USB | 585.94 E.P.T.A. 1 (signal) |
1000 USB | 5859 E.P.T.A. 1 (signal) |
Cách chuyển đổi USB sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
1 USB = 5.86 E.P.T.A. 1 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.170667 USB
Ví dụ
Convert 15 USB to E.P.T.A. 1 (signal):
15 USB = 15 × 5.86 E.P.T.A. 1 (signal) = 87.89 E.P.T.A. 1 (signal)