Chuyển đổi USB sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
USB [USB]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]

USB

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

USB [USB] E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
0.01 USB 0.0625 E.P.T.A. 1 (payload)
0.10 USB 0.6250 E.P.T.A. 1 (payload)
1 USB 6.25 E.P.T.A. 1 (payload)
2 USB 12.50 E.P.T.A. 1 (payload)
3 USB 18.75 E.P.T.A. 1 (payload)
5 USB 31.25 E.P.T.A. 1 (payload)
10 USB 62.50 E.P.T.A. 1 (payload)
20 USB 125.00 E.P.T.A. 1 (payload)
50 USB 312.50 E.P.T.A. 1 (payload)
100 USB 625.00 E.P.T.A. 1 (payload)
1000 USB 6250 E.P.T.A. 1 (payload)

Cách chuyển đổi USB sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

1 USB = 6.25 E.P.T.A. 1 (payload)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.160000 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to E.P.T.A. 1 (payload):
15 USB = 15 × 6.25 E.P.T.A. 1 (payload) = 93.75 E.P.T.A. 1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác