Chuyển đổi USB sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
USB [USB]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

USB

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

USB [USB] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 USB 0.0150 def.)
0.10 USB 0.1500 def.)
1 USB 1.50 def.)
2 USB 3.00 def.)
3 USB 4.50 def.)
5 USB 7.50 def.)
10 USB 15.00 def.)
20 USB 30.00 def.)
50 USB 75.00 def.)
100 USB 150.00 def.)
1000 USB 1500 def.)

Cách chuyển đổi USB sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 USB = 1.50 def.)

1 def.) = 0.666667 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to def.):
15 USB = 15 × 1.50 def.) = 22.50 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác