Chuyển đổi USB sang IDE (chế độ UDMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
USB [USB]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]

USB

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang IDE (chế độ UDMA 1)

USB [USB] IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
0.01 USB 0.000600 IDE (UDMA mode 1)
0.10 USB 0.006000 IDE (UDMA mode 1)
1 USB 0.0600 IDE (UDMA mode 1)
2 USB 0.1200 IDE (UDMA mode 1)
3 USB 0.1800 IDE (UDMA mode 1)
5 USB 0.3000 IDE (UDMA mode 1)
10 USB 0.6000 IDE (UDMA mode 1)
20 USB 1.20 IDE (UDMA mode 1)
50 USB 3.00 IDE (UDMA mode 1)
100 USB 6.00 IDE (UDMA mode 1)
1000 USB 60.00 IDE (UDMA mode 1)

Cách chuyển đổi USB sang IDE (chế độ UDMA 1)

1 USB = 0.060000 IDE (UDMA mode 1)

1 IDE (UDMA mode 1) = 16.67 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to IDE (UDMA mode 1):
15 USB = 15 × 0.060000 IDE (UDMA mode 1) = 0.900000 IDE (UDMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác