Chuyển đổi USB sang byte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị byte/giây [B/s]
USB
Định nghĩa:
byte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi USB sang byte/giây
USB [USB] | byte/giây [B/s] |
---|---|
0.01 USB | 15000 B/s |
0.10 USB | 150000 B/s |
1 USB | 1500000 B/s |
2 USB | 3000000 B/s |
3 USB | 4500000 B/s |
5 USB | 7500000 B/s |
10 USB | 15000000 B/s |
20 USB | 30000000 B/s |
50 USB | 75000000 B/s |
100 USB | 150000000 B/s |
1000 USB | 1500000000 B/s |
Cách chuyển đổi USB sang byte/giây
1 USB = 1500000 B/s
1 B/s = 0.000001 USB
Ví dụ
Convert 15 USB to B/s:
15 USB = 15 × 1500000 B/s = 22500000 B/s