Chuyển đổi USB sang IDE (chế độ UDMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
USB [USB]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]

USB

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang IDE (chế độ UDMA 0)

USB [USB] IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
0.01 USB 0.000904 IDE (UDMA mode 0)
0.10 USB 0.009036 IDE (UDMA mode 0)
1 USB 0.0904 IDE (UDMA mode 0)
2 USB 0.1807 IDE (UDMA mode 0)
3 USB 0.2711 IDE (UDMA mode 0)
5 USB 0.4518 IDE (UDMA mode 0)
10 USB 0.9036 IDE (UDMA mode 0)
20 USB 1.81 IDE (UDMA mode 0)
50 USB 4.52 IDE (UDMA mode 0)
100 USB 9.04 IDE (UDMA mode 0)
1000 USB 90.36 IDE (UDMA mode 0)

Cách chuyển đổi USB sang IDE (chế độ UDMA 0)

1 USB = 0.090361 IDE (UDMA mode 0)

1 IDE (UDMA mode 0) = 11.07 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to IDE (UDMA mode 0):
15 USB = 15 × 0.090361 IDE (UDMA mode 0) = 1.36 IDE (UDMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác