Chuyển đổi USB sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
USB [USB]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

USB

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

USB [USB] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 USB 0.0156 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 USB 0.1562 E.P.T.A. 2 (payload)
1 USB 1.56 E.P.T.A. 2 (payload)
2 USB 3.12 E.P.T.A. 2 (payload)
3 USB 4.69 E.P.T.A. 2 (payload)
5 USB 7.81 E.P.T.A. 2 (payload)
10 USB 15.62 E.P.T.A. 2 (payload)
20 USB 31.25 E.P.T.A. 2 (payload)
50 USB 78.12 E.P.T.A. 2 (payload)
100 USB 156.25 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 USB 1562 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi USB sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 USB = 1.56 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.640000 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to E.P.T.A. 2 (payload):
15 USB = 15 × 1.56 E.P.T.A. 2 (payload) = 23.44 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác