Chuyển đổi USB sang T3Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
USB
Định nghĩa:
T3Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi USB sang T3Z (tải trọng)
USB [USB] | T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] |
---|---|
0.01 USB | 0.002790 T3Z (payload) |
0.10 USB | 0.0279 T3Z (payload) |
1 USB | 0.2790 T3Z (payload) |
2 USB | 0.5580 T3Z (payload) |
3 USB | 0.8371 T3Z (payload) |
5 USB | 1.40 T3Z (payload) |
10 USB | 2.79 T3Z (payload) |
20 USB | 5.58 T3Z (payload) |
50 USB | 13.95 T3Z (payload) |
100 USB | 27.90 T3Z (payload) |
1000 USB | 279.02 T3Z (payload) |
Cách chuyển đổi USB sang T3Z (tải trọng)
1 USB = 0.279018 T3Z (payload)
1 T3Z (payload) = 3.58 USB
Ví dụ
Convert 15 USB to T3Z (payload):
15 USB = 15 × 0.279018 T3Z (payload) = 4.19 T3Z (payload)