Chuyển đổi USB sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
USB [USB]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

USB

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang IDE (chế độ DMA 1)

USB [USB] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 USB 0.001128 IDE (DMA mode 1)
0.10 USB 0.0113 IDE (DMA mode 1)
1 USB 0.1128 IDE (DMA mode 1)
2 USB 0.2256 IDE (DMA mode 1)
3 USB 0.3383 IDE (DMA mode 1)
5 USB 0.5639 IDE (DMA mode 1)
10 USB 1.13 IDE (DMA mode 1)
20 USB 2.26 IDE (DMA mode 1)
50 USB 5.64 IDE (DMA mode 1)
100 USB 11.28 IDE (DMA mode 1)
1000 USB 112.78 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi USB sang IDE (chế độ DMA 1)

1 USB = 0.112782 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 8.87 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to IDE (DMA mode 1):
15 USB = 15 × 0.112782 IDE (DMA mode 1) = 1.69 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác