Chuyển đổi USB sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
USB
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi USB sang megabyte/giây
USB [USB] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 USB | 0.0143 MB/s |
0.10 USB | 0.1431 MB/s |
1 USB | 1.43 MB/s |
2 USB | 2.86 MB/s |
3 USB | 4.29 MB/s |
5 USB | 7.15 MB/s |
10 USB | 14.31 MB/s |
20 USB | 28.61 MB/s |
50 USB | 71.53 MB/s |
100 USB | 143.05 MB/s |
1000 USB | 1431 MB/s |
Cách chuyển đổi USB sang megabyte/giây
1 USB = 1.43 MB/s
1 MB/s = 0.699051 USB
Ví dụ
Convert 15 USB to MB/s:
15 USB = 15 × 1.43 MB/s = 21.46 MB/s