Chuyển đổi USB sang T0 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
USB
Định nghĩa:
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi USB sang T0 (tải trọng)
| USB [USB] | T0 (tải trọng) [T0 (payload)] |
|---|---|
| 0.01 USB | 2.14 T0 (payload) |
| 0.10 USB | 21.43 T0 (payload) |
| 1 USB | 214.29 T0 (payload) |
| 2 USB | 428.57 T0 (payload) |
| 3 USB | 642.86 T0 (payload) |
| 5 USB | 1071 T0 (payload) |
| 10 USB | 2143 T0 (payload) |
| 20 USB | 4286 T0 (payload) |
| 50 USB | 10714 T0 (payload) |
| 100 USB | 21429 T0 (payload) |
| 1000 USB | 214286 T0 (payload) |
Cách chuyển đổi USB sang T0 (tải trọng)
1 USB = 214.29 T0 (payload)
1 T0 (payload) = 0.004667 USB
Ví dụ
Convert 15 USB to T0 (payload):
15 USB = 15 × 214.29 T0 (payload) = 3214 T0 (payload)