Chuyển đổi USB sang T3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
USB
Định nghĩa:
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi USB sang T3 (tải trọng)
USB [USB] | T3 (tải trọng) [T3 (payload)] |
---|---|
0.01 USB | 0.003189 T3 (payload) |
0.10 USB | 0.0319 T3 (payload) |
1 USB | 0.3189 T3 (payload) |
2 USB | 0.6378 T3 (payload) |
3 USB | 0.9566 T3 (payload) |
5 USB | 1.59 T3 (payload) |
10 USB | 3.19 T3 (payload) |
20 USB | 6.38 T3 (payload) |
50 USB | 15.94 T3 (payload) |
100 USB | 31.89 T3 (payload) |
1000 USB | 318.88 T3 (payload) |
Cách chuyển đổi USB sang T3 (tải trọng)
1 USB = 0.318878 T3 (payload)
1 T3 (payload) = 3.14 USB
Ví dụ
Convert 15 USB to T3 (payload):
15 USB = 15 × 0.318878 T3 (payload) = 4.78 T3 (payload)