Chuyển đổi USB sang IDE (UDMA-66)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi USB [USB] sang đơn vị IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
USB [USB]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]

USB

Định nghĩa:

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi USB sang IDE (UDMA-66)

USB [USB] IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
0.01 USB 0.000227 IDE (UDMA-66)
0.10 USB 0.002273 IDE (UDMA-66)
1 USB 0.0227 IDE (UDMA-66)
2 USB 0.0455 IDE (UDMA-66)
3 USB 0.0682 IDE (UDMA-66)
5 USB 0.1136 IDE (UDMA-66)
10 USB 0.2273 IDE (UDMA-66)
20 USB 0.4545 IDE (UDMA-66)
50 USB 1.14 IDE (UDMA-66)
100 USB 2.27 IDE (UDMA-66)
1000 USB 22.73 IDE (UDMA-66)

Cách chuyển đổi USB sang IDE (UDMA-66)

1 USB = 0.022727 IDE (UDMA-66)

1 IDE (UDMA-66) = 44.00 USB

Ví dụ

Convert 15 USB to IDE (UDMA-66):
15 USB = 15 × 0.022727 IDE (UDMA-66) = 0.340909 IDE (UDMA-66)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi USB sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác