Chuyển đổi megabit/giây sang USB

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị USB [USB]
megabit/giây [Mb/s]
USB [USB]

megabit/giây

Định nghĩa:

USB

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây sang USB

megabit/giây [Mb/s] USB [USB]
0.01 Mb/s 0.000874 USB
0.10 Mb/s 0.008738 USB
1 Mb/s 0.0874 USB
2 Mb/s 0.1748 USB
3 Mb/s 0.2621 USB
5 Mb/s 0.4369 USB
10 Mb/s 0.8738 USB
20 Mb/s 1.75 USB
50 Mb/s 4.37 USB
100 Mb/s 8.74 USB
1000 Mb/s 87.38 USB

Cách chuyển đổi megabit/giây sang USB

1 Mb/s = 0.087381 USB

1 USB = 11.44 Mb/s

Ví dụ

Convert 15 Mb/s to USB:
15 Mb/s = 15 × 0.087381 USB = 1.31 USB

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác