Chuyển đổi megabit/giây sang STS1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
megabit/giây
Định nghĩa:
STS1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây sang STS1 (tín hiệu)
megabit/giây [Mb/s] | STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] |
---|---|
0.01 Mb/s | 0.000202 STS1 (signal) |
0.10 Mb/s | 0.002023 STS1 (signal) |
1 Mb/s | 0.0202 STS1 (signal) |
2 Mb/s | 0.0405 STS1 (signal) |
3 Mb/s | 0.0607 STS1 (signal) |
5 Mb/s | 0.1011 STS1 (signal) |
10 Mb/s | 0.2023 STS1 (signal) |
20 Mb/s | 0.4045 STS1 (signal) |
50 Mb/s | 1.01 STS1 (signal) |
100 Mb/s | 2.02 STS1 (signal) |
1000 Mb/s | 20.23 STS1 (signal) |
Cách chuyển đổi megabit/giây sang STS1 (tín hiệu)
1 Mb/s = 0.020227 STS1 (signal)
1 STS1 (signal) = 49.44 Mb/s
Ví dụ
Convert 15 Mb/s to STS1 (signal):
15 Mb/s = 15 × 0.020227 STS1 (signal) = 0.303407 STS1 (signal)