Chuyển đổi megabit/giây sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
megabit/giây [Mb/s]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

megabit/giây

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây sang SCSI (Fast Ultra)

megabit/giây [Mb/s] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 Mb/s 0.000066 SCSI (Fast Ultra)
0.10 Mb/s 0.000655 SCSI (Fast Ultra)
1 Mb/s 0.006554 SCSI (Fast Ultra)
2 Mb/s 0.0131 SCSI (Fast Ultra)
3 Mb/s 0.0197 SCSI (Fast Ultra)
5 Mb/s 0.0328 SCSI (Fast Ultra)
10 Mb/s 0.0655 SCSI (Fast Ultra)
20 Mb/s 0.1311 SCSI (Fast Ultra)
50 Mb/s 0.3277 SCSI (Fast Ultra)
100 Mb/s 0.6554 SCSI (Fast Ultra)
1000 Mb/s 6.55 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi megabit/giây sang SCSI (Fast Ultra)

1 Mb/s = 0.006554 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 152.59 Mb/s

Ví dụ

Convert 15 Mb/s to SCSI (Fast Ultra):
15 Mb/s = 15 × 0.006554 SCSI (Fast Ultra) = 0.098304 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác