Chuyển đổi megabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây [Mb/s] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
megabit/giây [Mb/s]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]

megabit/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 1)

megabit/giây [Mb/s] IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
0.01 Mb/s 0.000052 IDE (UDMA mode 1)
0.10 Mb/s 0.000524 IDE (UDMA mode 1)
1 Mb/s 0.005243 IDE (UDMA mode 1)
2 Mb/s 0.0105 IDE (UDMA mode 1)
3 Mb/s 0.0157 IDE (UDMA mode 1)
5 Mb/s 0.0262 IDE (UDMA mode 1)
10 Mb/s 0.0524 IDE (UDMA mode 1)
20 Mb/s 0.1049 IDE (UDMA mode 1)
50 Mb/s 0.2621 IDE (UDMA mode 1)
100 Mb/s 0.5243 IDE (UDMA mode 1)
1000 Mb/s 5.24 IDE (UDMA mode 1)

Cách chuyển đổi megabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 1)

1 Mb/s = 0.005243 IDE (UDMA mode 1)

1 IDE (UDMA mode 1) = 190.73 Mb/s

Ví dụ

Convert 15 Mb/s to IDE (UDMA mode 1):
15 Mb/s = 15 × 0.005243 IDE (UDMA mode 1) = 0.078643 IDE (UDMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác